Có 1 kết quả:
就地取材 jiù dì qǔ cái ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩˇ ㄘㄞˊ
jiù dì qǔ cái ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩˇ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw on local resources
(2) using materials at hand
(2) using materials at hand
Bình luận 0
jiù dì qǔ cái ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩˇ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0